Nhà sản xuất hàng đầu cho tấm ốp tường LED

Tấm ốp tường LED hiệu suất cao

 

Thêm nhiều mẫu


Những tiến bộ và ứng dụng của tấm tường LED

Tóm tắt: Bài báo này khám phá quá trình tiến hóa, các khía cạnh kỹ thuật và các ứng dụng đa dạng của tấm tường LED. Bài báo đi sâu vào cách các tấm này đã biến đổi ngành công nghiệp màn hình và tiềm năng phát triển trong tương lai của chúng.

Giới thiệu

Tấm tường LED đã nổi lên như một công nghệ hiển thị mang tính cách mạng, cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao, sống động và cấu hình linh hoạt. Những tấm này đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, từ giải trí và quảng cáo đến các bối cảnh doanh nghiệp và giáo dục.

Tính năng kỹ thuật của tấm tường LED

Tấm tường LED bao gồm một loạt các điốt phát sáng (LED) hoạt động cùng nhau để tạo ra trải nghiệm hình ảnh liền mạch và sống động. Các tính năng kỹ thuật chính bao gồm:

1. Pixel Pitch: Khoảng cách giữa các đèn LED riêng lẻ quyết định độ phân giải và độ rõ nét của màn hình. Pixel pitch nhỏ hơn tạo ra hình ảnh sắc nét hơn.
2. Độ sáng và độ tương phản: Chúng có thể cung cấp mức độ sáng cao, đảm bảo khả năng hiển thị ngay cả trong điều kiện ánh sáng xung quanh chói, cùng với tỷ lệ tương phản tuyệt vời cho màu sắc sống động.
3. Độ chính xác của màu sắc: Các kỹ thuật hiệu chuẩn màu tiên tiến cho phép tái tạo màu sắc chính xác và nhất quán.
4. Tốc độ làm mới: Tốc độ làm mới cao đảm bảo chuyển động mượt mà và trôi chảy mà không bị nhấp nháy hoặc nhòe hình.

Ưu điểm của tấm tường LED

Tấm tường LED có nhiều ưu điểm so với công nghệ hiển thị truyền thống. Chúng cung cấp:

1. Màn hình liền mạch: Không có viền hoặc đường nối, màn hình này mang đến hình ảnh liên tục và không bị gián đoạn.
2. Độ bền: Tuổi thọ cao và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường khiến chúng phù hợp để sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
3. Hiệu quả năng lượng: So với các tùy chọn hiển thị khác, chúng tiêu thụ ít điện năng hơn.
4. Tùy chỉnh: Có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể.

Ứng dụng của tấm ốp tường LED

1. Quảng cáo và Tiếp thị: Trong không gian thương mại, họ thu hút sự chú ý của người qua đường bằng nội dung năng động và hấp dẫn.
2. Địa điểm giải trí: Từ sân khấu hòa nhạc đến đấu trường thể thao, chúng đều nâng cao trải nghiệm của khán giả.
3. Môi trường doanh nghiệp: Phòng hội nghị và tiền sảnh sử dụng chúng để thuyết trình và quảng bá thương hiệu.
4. Phòng điều khiển: Trong các ngành công nghiệp như vận tải và an ninh, chúng cung cấp màn hình hiển thị thông tin theo thời gian thực.

Thách thức và xu hướng tương lai

Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng tấm tường LED vẫn phải đối mặt với một số thách thức như chi phí ban đầu cao và phức tạp trong lắp đặt. Tuy nhiên, nghiên cứu và phát triển đang diễn ra nhằm giải quyết những vấn đề này. Các xu hướng trong tương lai bao gồm các bước pixel thậm chí còn nhỏ hơn, gam màu được cải thiện và khả năng tương tác được nâng cao.

Phần kết luận

Tấm tường LED đã thay đổi cách chúng ta xem và tương tác với thông tin trực quan. Sự phát triển và đổi mới liên tục của chúng hứa hẹn sẽ mang đến các giải pháp hiển thị hấp dẫn và có tác động hơn trên nhiều ứng dụng.

Xin lưu ý rằng đây là bài viết mẫu để bạn có ý tưởng. Bạn có thể cần mở rộng và tinh chỉnh thêm dựa trên các yêu cầu và nghiên cứu cụ thể của mình.

Tấm ốp tường LED OFS-2.5 OFS-3 OFS-4 OFS-6 OFS-8 OFS-10 OFS-12.5 OFS-16
Khoảng cách điểm ảnh (mm) 2.5 3 4 6 8 10 12.5 16
Mật độ điểm ảnh (chấm/m2) 160000 111111 62500 27777 15625 10000 6400 3906
Loại đèn LED SMD1415 SMD1415 SMD1921 SMD2525-2727-3535 SMD3535 SMD3535 SMD3535 SMD3535
Kích thước mô-đun (Rộng x Cao x Sâu) mm 320×160 192×192 256 x 128 192 x 192 256 x 128 320 x 160 200 x 200 256 x 256
Độ phân giải mô-đun (W x H) 128×64 64×64 64x32 32x32 32×16 32×16 16×16 16x16
Trọng lượng mô-đun (Kg) 0.4 0.37 0.35 0.37 0.35 0.4 0.45 0.75
Tiêu thụ điện năng trên mỗi mô-đun (w) 40 40 25 30 25 40 35 40
Chế độ thợ lặn (Quét) 16Quét 16Quét 1/8 1/8 1/4 1/4 1/2 1/1 1/1
Độ sáng (cd/m2) ≥5.500 ≥5.500 ≥5500 ≥5500 ≥5500 ≥5500 ≥5500 ≥5500
Thang độ xám (bit) 16 16 16 16 16 16 16 16
Tốc độ làm mới (Hz) 1920hz-3840hz
Kích thước tủ (Rộng x Cao x Sâu) mm 960 x 960 x140
Trọng lượng tủ (Kg/m2) 40 40 40 40 40 40 40 40
Tiêu thụ điện năng tối đa (W/m2) 800 800 800 800 800 800 800 800
Tiêu thụ điện năng trung bình (W/m2) 280 280 280 280 280 280 280 280
Góc nhìn (H°/V°) 170/170 170/170 170/170 170/170 170/170 170/170 170/170 170/170
Khoảng cách xem Mini (m) 2 2 3 5 8 10 10 16
Nhiệt độ sử dụng hoạt động (℃) -20℃~60℃
Nhiệt độ sử dụng lưu trữ (℃) -20℃~60℃
Điện áp đầu vào (V) 100~240V
Tần số công suất đầu vào (Hz) 50Hz~60Hz
Tỷ lệ thất bại <1/100,1000
Định dạng đầu vào tín hiệu SDI, RGBHV,YUV,YC,Composite,HDMI,DVI,SD/HD-SDI, v.v.
Thời gian sống (giờ) 100000
Cấp độ IP (trước/sau) IP65
  • TSLED: Tìm kiếm đại lý toàn cầu!


    Gửi yêu cầu của bạn ngay bây giờ!
    Báo giá nhanh
viTiếng Việt
Cuộn lên đầu trang